🔍 Search: HẠNG CÂN NẶNG
🌟 HẠNG CÂN NẶNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
중량급
(重量級)
Danh từ
-
1
선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.
1 HẠNG CÂN NẶNG: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên. -
2
(비유적으로) 중요하고 비중이 높은 지위.
2 CẤP CAO: (cách nói ẩn dụ) Vị trí quan trọng và có tỉ trọng cao.
-
1
선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.